This hàng hóa is end-of-sale & no longer warranted by the manufacturer. Instead, Newegg warranties this product for one year from date of purchase. If you require warranty service after thirty days, please liên hệ Newegg Customer Service, not the manufacturer. - còn sẳn linh kiện Zin vắt ngay trước mặt
- còn sẳn linh phụ kiện Zin nuốm ngay trước mặt
Dimensions - còn sẳn linh kiện Zin cầm ngay trước mặt
Form Factor - còn sẳn linh phụ kiện Zin thay ngay trước mặt
3.5" - còn sẳn linh phụ kiện Zin nắm ngay trước phương diện - còn sẳn linh kiện Zin nắm ngay trước mặt
Bạn đang xem: Bảo hành ổ cứng seagate

Product Dimensions 5.8 x 4 x 0.8 inches - còn sẳn linh phụ kiện Zin gắng ngay trước mặt
Item Weight 13.4 ounces - còn sẳn linh phụ kiện Zin thay ngay trước mặt
Shipping Weight 14.1 ounces (View shipping rates và policies) - còn sẳn linh kiện Zin vậy ngay trước mặt
Domestic Shipping tòa tháp can be shipped within U.S. - còn sẳn linh phụ kiện Zin nuốm ngay trước mặt
International Shipping This cửa nhà is not eligible for international shipping. Learn More - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
ASIN B005CT56XU - còn sẳn linh kiện Zin ráng ngay trước mặt
Item model number ST250DM000 - còn sẳn linh phụ kiện Zin núm ngay trước mặt
Customer đánh giá 3.8 out of 5 stars 50 customer đánh giá - còn sẳn linh phụ kiện Zin cố ngay trước mặt
3.8 out of 5 stars - còn sẳn linh kiện Zin cầm ngay trước mặt
Best Sellers Rank #248 in Electronics > Computers và Accessories > Computer Components > Internal Hard Drives - còn sẳn linh kiện Zin gắng ngay trước mặt - còn sẳn linh phụ kiện Zin nạm ngay trước mặt

Product Dimensions 4 x 1 x 5.8 inches - còn sẳn linh kiện Zin vắt ngay trước mặt
Item Weight 14.9 ounces - còn sẳn linh kiện Zin núm ngay trước mặt
Shipping Weight 1.25 pounds (View shipping rates và policies) - còn sẳn linh kiện Zin chũm ngay trước mặt
Domestic Shipping chiến thắng can be shipped within U.S. - còn sẳn linh kiện Zin cụ ngay trước mặt
International Shipping This thành tựu is not eligible for international shipping. Learn More - còn sẳn linh phụ kiện Zin vắt ngay trước mặt
ASIN B005CT56F8 - còn sẳn linh kiện Zin ráng ngay trước mặt
Item mã sản phẩm number ST320DM000 - còn sẳn linh phụ kiện Zin nuốm ngay trước mặt
Customer đánh giá 3.7 out of 5 stars 16 customer nhận xét - còn sẳn linh phụ kiện Zin nạm ngay trước mặt
3.7 out of 5 stars - còn sẳn linh kiện Zin cụ ngay trước mặt
Best Sellers Rank #2,071 in Electronics > Computers & Accessories > Computer Components > Internal Hard Drives - còn sẳn linh kiện Zin cố ngay trước phương diện - còn sẳn linh kiện Zin cố ngay trước mặt

Hãng sản xuất - còn sẳn linh phụ kiện Zin nuốm ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin rứa ngay trước mặt
Seagate - còn sẳn linh phụ kiện Zin thế ngay trước mặt
Dung lượng ổ - còn sẳn linh kiện Zin thế ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin vậy ngay trước mặt
500GB - còn sẳn linh kiện Zin núm ngay trước mặt
Tốc độ vòng quay - còn sẳn linh phụ kiện Zin nuốm ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin cố gắng ngay trước mặt
5400 rpm - còn sẳn linh phụ kiện Zin chũm ngay trước mặt
Dung lượng bộ nhớ lưu trữ đệm (cache) - còn sẳn linh kiện Zin thế ngay trước mặt
- còn sẳn linh phụ kiện Zin cầm ngay trước mặt
8MB - còn sẳn linh kiện Zin cố ngay trước mặt
Chuẩn tiếp xúc - còn sẳn linh kiện Zin nỗ lực ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin vắt ngay trước mặt
SATA II - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Thời gian tìm kiếm kiếm dữ liệu - còn sẳn linh phụ kiện Zin nắm ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin cụ ngay trước mặt
9.3ms - còn sẳn linh phụ kiện Zin nuốm ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin cố kỉnh ngay trước mặt
Xem thêm: Chỉnh Font Chữ Trong Gmail Thì Phải Làm Thế Nào? Cách Sửa Phông Chữ Trong Gmail

Model - còn sẳn linh phụ kiện Zin thế ngay trước mặt
Brand - còn sẳn linh kiện Zin cụ ngay trước mặt
Seagate - còn sẳn linh phụ kiện Zin cụ ngay trước mặt
Series - còn sẳn linh kiện Zin vậy ngay trước mặt
Desktop HDD - còn sẳn linh phụ kiện Zin nạm ngay trước mặt
Model - còn sẳn linh kiện Zin nuốm ngay trước mặt
ST500DM002 - còn sẳn linh kiện Zin nuốm ngay trước mặt
Packaging - còn sẳn linh kiện Zin nắm ngay trước mặt
Bare Drive - còn sẳn linh phụ kiện Zin cố gắng ngay trước mặt
- còn sẳn linh phụ kiện Zin vắt ngay trước mặt
Performance - còn sẳn linh phụ kiện Zin thế ngay trước mặt
Interface - còn sẳn linh kiện Zin cố ngay trước mặt
SATA 6.0Gb/s - còn sẳn linh phụ kiện Zin nắm ngay trước mặt
Capacity - còn sẳn linh phụ kiện Zin cầm cố ngay trước mặt
500GB - còn sẳn linh kiện Zin rứa ngay trước mặt
Cache - còn sẳn linh kiện Zin nuốm ngay trước mặt
16MB - còn sẳn linh phụ kiện Zin nỗ lực ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin rứa ngay trước mặt
Features - còn sẳn linh phụ kiện Zin cầm ngay trước mặt
Features - còn sẳn linh kiện Zin vắt ngay trước mặt
The nguồn of One: - còn sẳn linh phụ kiện Zin cầm ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin rứa ngay trước mặt
Seagate brings over 30 years of trusted performance and reliability to the Seagate Desktop HDDs - còn sẳn linh phụ kiện Zin nắm ngay trước mặt
- còn sẳn linh phụ kiện Zin vậy ngay trước mặt
Increase your capacity and drive down costs with up khổng lồ 1.33TB-per-disk hard drive technology - còn sẳn linh kiện Zin cố kỉnh ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin cố gắng ngay trước mặt
SATA 6Gb/s interface optimizes burst performance - còn sẳn linh phụ kiện Zin chũm ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin nạm ngay trước mặt
Seagate AcuTrac servo technology delivers dependable performance - còn sẳn linh kiện Zin vắt ngay trước mặt
- còn sẳn linh phụ kiện Zin nạm ngay trước mặt
Free DiscWizard software enables high capacities on legacy PC BIOS systems - còn sẳn linh kiện Zin cố kỉnh ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin cầm ngay trước mặt
Seagate Secure models provide hardware-based data security và deliver an Instant Secure Erase feature for safe, fast and easy drive retirement* - còn sẳn linh phụ kiện Zin nỗ lực ngay trước mặt
- còn sẳn linh phụ kiện Zin nỗ lực ngay trước mặt
Seagate Secure models meet the NIST 800-88 truyền thông media sanitization specification & also support the Trusted Computer Group (TCG) Opal standard* - còn sẳn linh phụ kiện Zin nuốm ngay trước mặt
- còn sẳn linh phụ kiện Zin rứa ngay trước mặt
Best-Fit Applications: - còn sẳn linh phụ kiện Zin nỗ lực ngay trước mặt
Desktop or all-in-one PCs - còn sẳn linh phụ kiện Zin ráng ngay trước mặt
Home servers - còn sẳn linh phụ kiện Zin vắt ngay trước mặt
Entry-level direct-attached storage devices (DAS) - còn sẳn linh phụ kiện Zin gắng ngay trước mặt
- còn sẳn linh phụ kiện Zin vắt ngay trước mặt
*Seagate Secure models are not available in all countries. May require TCG-compliant host or controller support. - còn sẳn linh phụ kiện Zin chũm ngay trước mặt
Usage - còn sẳn linh phụ kiện Zin nỗ lực ngay trước mặt
Ideal for Servers - còn sẳn linh phụ kiện Zin cố ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin cụ ngay trước mặt
Dimensions - còn sẳn linh kiện Zin ráng ngay trước mặt
Form Factor - còn sẳn linh phụ kiện Zin nạm ngay trước mặt
3.5" - còn sẳn linh phụ kiện Zin núm ngay trước mặt
Height (maximum) - còn sẳn linh kiện Zin nắm ngay trước mặt
19.99mm - còn sẳn linh phụ kiện Zin cố kỉnh ngay trước mặt
Width (maximum) - còn sẳn linh phụ kiện Zin nỗ lực ngay trước mặt
101.60mm - còn sẳn linh phụ kiện Zin cầm cố ngay trước mặt
Length (maximum) - còn sẳn linh kiện Zin nạm ngay trước mặt
146.99mm - còn sẳn linh phụ kiện Zin rứa ngay trước khía cạnh - còn sẳn linh kiện Zin nuốm ngay trước mặt

THÔNG TIN KỸ THUẬT- còn sẳn linh phụ kiện Zin cố ngay trước mặt
Model STFM4000300- còn sẳn linh phụ kiện Zin nắm ngay trước mặt
Hãng chế tạo Seagate- còn sẳn linh phụ kiện Zin vậy ngay trước mặt
Kết nối USB 3.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Dung lượng 4 TB- còn sẳn linh phụ kiện Zin nỗ lực ngay trước mặt
Hạn bh 3 năm- còn sẳn linh kiện Zin núm ngay trước mặt
Cao (in/mm) X 4.646 in/118 mm- còn sẳn linh phụ kiện Zin rứa ngay trước mặt
Rộng (in/mm) Y 1.445 in/36.7 mm- còn sẳn linh phụ kiện Zin rứa ngay trước mặt
Dày (in/mm) Z 7.409 in/188.2 mm- còn sẳn linh phụ kiện Zin ráng ngay trước mặt
Trọng lượng (lb/kg) 1.764 lb/0.8 kg- còn sẳn linh kiện Zin cụ ngay trước mặt
Tương phù hợp hệ quản lý và điều hành Windows® 7 or higher, or Mac OS® X 10.9 or higher operating system- còn sẳn linh phụ kiện Zin cầm ngay trước mặt
Lưu ý: sử dụng với MAC vẫn đề xuất Format lại,- còn sẳn linh kiện Zin chũm ngay trước mặt
tính cân xứng vẫn dựa vào cấu hình thiết lập của hệ điều hành- còn sẳn linh kiện Zin nuốm ngay trước mặt
Chiều dài Cable USB 4-foot (1.2m)- còn sẳn linh phụ kiện Zin núm ngay trước mặt
Dây cắm điện Có- còn sẳn linh phụ kiện Zin cầm ngay trước mặt
Seagate mobile Backup tiện ích : game ios 8 trở lên, game android 3.0 trở lên- còn sẳn linh phụ kiện Zin vậy ngay trước mặt
Seagate Dashboard backup software Có- còn sẳn linh kiện Zin cố gắng ngay trước mặt
NTFS driver đến Mac tất cả ( yêu cầu kết nối internet)- còn sẳn linh kiện Zin vậy ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin rứa ngay trước mặt
Specifications - còn sẳn linh kiện Zin nạm ngay trước mặt
2 TB1- còn sẳn linh phụ kiện Zin cố gắng ngay trước mặt
Model Number: ST32000641AS- còn sẳn linh kiện Zin cầm cố ngay trước mặt
Interface Options: SATA 6Gb/s NCQ, Backwards Compatible with SATA 3Gb/s và 1.5Gb/s- còn sẳn linh phụ kiện Zin cầm cố ngay trước mặt
Performance - còn sẳn linh kiện Zin nắm ngay trước mặt
Transfer Rate, I/O Data Transfer Rate, Max (MB/s): 600- còn sẳn linh phụ kiện Zin rứa ngay trước mặt
Sustained Data Rate OD (MB/s): 138- còn sẳn linh kiện Zin cố kỉnh ngay trước mặt
Cache (MB): 64- còn sẳn linh phụ kiện Zin gắng ngay trước mặt
Average Latency (ms): 4.16- còn sẳn linh phụ kiện Zin gắng ngay trước mặt
Spindle tốc độ (RPM): 7200- còn sẳn linh phụ kiện Zin cố gắng ngay trước mặt
Configuration/Organization - còn sẳn linh kiện Zin cố ngay trước mặt
Heads/Disks: 8/4- còn sẳn linh phụ kiện Zin rứa ngay trước mặt
Bytes per Sector: 512- còn sẳn linh phụ kiện Zin thế ngay trước mặt
Reliability/Data Integrity - còn sẳn linh phụ kiện Zin vậy ngay trước mặt
Load/Unload Cycles: 300K- còn sẳn linh phụ kiện Zin cầm ngay trước mặt
Nonrecoverable Read Errors per Bits Read, Max: 1 per 10E14- còn sẳn linh kiện Zin cầm cố ngay trước mặt
Annualized Failure Rate: 0.34%- còn sẳn linh kiện Zin cầm ngay trước mặt
Mean Time Between Failures (hours): 750,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Limited Warranty (years): 5- còn sẳn linh phụ kiện Zin cầm cố ngay trước mặt
Power Management - còn sẳn linh phụ kiện Zin núm ngay trước mặt
Startup Current +12 Peak(A, ±10%): 2.8- còn sẳn linh kiện Zin nuốm ngay trước mặt
Seek, Average (W): 7.3- còn sẳn linh phụ kiện Zin vậy ngay trước mặt
Operating, Average (W): 9.23- còn sẳn linh phụ kiện Zin cụ ngay trước mặt
Idle, Average (W): 6.39- còn sẳn linh phụ kiện Zin cố gắng ngay trước mặt
Environmental - còn sẳn linh phụ kiện Zin ráng ngay trước mặt
Temperature (�C)- còn sẳn linh kiện Zin nuốm ngay trước mặt
Operating 5 khổng lồ 60- còn sẳn linh kiện Zin chũm ngay trước mặt
Nonoperating �40 khổng lồ 70- còn sẳn linh kiện Zin nắm ngay trước mặt
Shock (Gs)- còn sẳn linh kiện Zin cố gắng ngay trước mặt
Operating: 2 ms 63- còn sẳn linh kiện Zin ráng ngay trước mặt
Nonoperating: 2 ms 300- còn sẳn linh kiện Zin thế ngay trước mặt
Acoustics (bels � sound power)- còn sẳn linh kiện Zin cố gắng ngay trước mặt
Idle 2.8- còn sẳn linh phụ kiện Zin nỗ lực ngay trước mặt
Seek 3.2- còn sẳn linh kiện Zin vắt ngay trước mặt
Physical - còn sẳn linh kiện Zin cố kỉnh ngay trước mặt
Height (in/mm): 1.028/26.1- còn sẳn linh kiện Zin vậy ngay trước mặt
Width (in/mm): 4.00/101.6- còn sẳn linh phụ kiện Zin vậy ngay trước mặt
Depth (in/mm): 5.787/146.99- còn sẳn linh kiện Zin núm ngay trước mặt
Weight (lb/kg): 1.543/700- còn sẳn linh phụ kiện Zin cầm ngay trước mặt- còn sẳn linh phụ kiện Zin nỗ lực ngay trước mặt
Model- còn sẳn linh phụ kiện Zin cố gắng ngay trước mặt
Brand- còn sẳn linh kiện Zin cố gắng ngay trước mặt
Seagate- còn sẳn linh phụ kiện Zin chũm ngay trước mặt
Series- còn sẳn linh kiện Zin núm ngay trước mặt
BarraCuda- còn sẳn linh kiện Zin cầm ngay trước mặt
Model- còn sẳn linh phụ kiện Zin thế ngay trước mặt
ST3000DM008- còn sẳn linh phụ kiện Zin gắng ngay trước mặt
Packaging- còn sẳn linh kiện Zin vắt ngay trước mặt
Bare Drive- còn sẳn linh phụ kiện Zin nuốm ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin cầm ngay trước mặt
Performance- còn sẳn linh phụ kiện Zin cầm ngay trước mặt
Interface- còn sẳn linh phụ kiện Zin gắng ngay trước mặt
SATA 6.0Gb/s- còn sẳn linh phụ kiện Zin cầm ngay trước mặt
Capacity- còn sẳn linh phụ kiện Zin cụ ngay trước mặt
3TB- còn sẳn linh kiện Zin nạm ngay trước mặt
Cache- còn sẳn linh kiện Zin núm ngay trước mặt
64MB- còn sẳn linh phụ kiện Zin cố kỉnh ngay trước mặt
- còn sẳn linh phụ kiện Zin nỗ lực ngay trước mặt
Features- còn sẳn linh phụ kiện Zin nắm ngay trước mặt
Features- còn sẳn linh phụ kiện Zin cầm cố ngay trước mặt
Versatile HDDs for all your PC needs bring you industry-leading excellence in personal computing.- còn sẳn linh phụ kiện Zin cố ngay trước mặt
- còn sẳn linh phụ kiện Zin vậy ngay trước mặt
For over 20 years the BarraCuda family has delivered super-reliable storage for the hard drive industry.- còn sẳn linh kiện Zin cố ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin nuốm ngay trước mặt
Capacities up to lớn 4TB for desktops, BarraCuda leads the market with the widest range of storage options available.- còn sẳn linh kiện Zin cầm cố ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin nạm ngay trước mặt
Advanced power nguồn modes help save energy without sacrificing performance.- còn sẳn linh phụ kiện Zin cố kỉnh ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thế ngay trước mặt
SATA 6Gb/s interface optimizes burst performance.- còn sẳn linh phụ kiện Zin chũm ngay trước mặt
- còn sẳn linh phụ kiện Zin cầm cố ngay trước mặt
Best-Fit Applications- còn sẳn linh kiện Zin vậy ngay trước mặt
- Desktop or all-in-one PCs- còn sẳn linh phụ kiện Zin rứa ngay trước mặt
- trang chủ servers- còn sẳn linh kiện Zin ráng ngay trước mặt
- Entry-level direct-attached storage devices (DAS)- còn sẳn linh kiện Zin nỗ lực ngay trước mặt
Usage- còn sẳn linh phụ kiện Zin núm ngay trước mặt
For Daily Computing- còn sẳn linh phụ kiện Zin vậy ngay trước mặt
- còn sẳn linh phụ kiện Zin cố ngay trước mặt
Dimensions- còn sẳn linh phụ kiện Zin nỗ lực ngay trước mặt
Form Factor- còn sẳn linh kiện Zin cầm cố ngay trước mặt
3.5"- còn sẳn linh kiện Zin gắng ngay trước mặt
Height (maximum)- còn sẳn linh phụ kiện Zin vắt ngay trước mặt
26.11mm- còn sẳn linh phụ kiện Zin vậy ngay trước mặt
Width (maximum)- còn sẳn linh phụ kiện Zin gắng ngay trước mặt
101.60mm- còn sẳn linh phụ kiện Zin cố gắng ngay trước mặt
Length (maximum)- còn sẳn linh phụ kiện Zin nỗ lực ngay trước mặt
146.99mm- còn sẳn linh kiện Zin vậy ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin nỗ lực ngay trước mặt
Hard Drive 10 TB SATA 6Gb/s- còn sẳn linh phụ kiện Zin vậy ngay trước mặt
Other Technical Details- còn sẳn linh phụ kiện Zin cầm ngay trước mặt
Brand Name Seagate- còn sẳn linh kiện Zin nỗ lực ngay trước mặt
Series Seagate 10TB IronWolf NAS- còn sẳn linh phụ kiện Zin cố gắng ngay trước mặt
Item mã sản phẩm number ST10000VN0004- còn sẳn linh phụ kiện Zin nạm ngay trước mặt
Hardware Platform PC- còn sẳn linh phụ kiện Zin gắng ngay trước mặt
Item Weight 1.5 pounds- còn sẳn linh kiện Zin nạm ngay trước mặt
Product Dimensions 5.8 x 4 x 1 inches- còn sẳn linh kiện Zin chũm ngay trước mặt
Item Dimensions L x W x H 5.8 x 4 x 1 inches- còn sẳn linh kiện Zin ráng ngay trước mặt
Color 10TB- còn sẳn linh phụ kiện Zin núm ngay trước mặt
Flash Memory kích cỡ 6.0- còn sẳn linh phụ kiện Zin ráng ngay trước mặt
Hard Drive Interface Serial ATA-600- còn sẳn linh phụ kiện Zin cố ngay trước mặt
Hard Drive Rotational speed 7200 RPM- còn sẳn linh phụ kiện Zin cố gắng ngay trước mặt- còn sẳn linh phụ kiện Zin cầm ngay trước mặt
CHUNG- còn sẳn linh phụ kiện Zin cụ ngay trước mặt
Bytes mỗi ngành 4096- còn sẳn linh phụ kiện Zin cầm ngay trước mặt
Giao diện SATA 6Gb / s- còn sẳn linh kiện Zin gắng ngay trước mặt
Kích thước cỗ đệm 32 MB- còn sẳn linh kiện Zin rứa ngay trước mặt
Cân nặng nề 3,35 oz- còn sẳn linh phụ kiện Zin cố kỉnh ngay trước mặt
nhà chế tạoCông nghệ Seagate- còn sẳn linh phụ kiện Zin vắt ngay trước mặt
GIAO DIỆN ĐƯỢC CUNG CẤP- còn sẳn linh phụ kiện Zin cố gắng ngay trước mặt
Số 1- còn sẳn linh phụ kiện Zin cầm ngay trước mặt
loại trình kết nối 7 cổng Serial ATA- còn sẳn linh kiện Zin nạm ngay trước mặt
Giao diện lưu trữ Serial ATA-600- còn sẳn linh phụ kiện Zin thế ngay trước mặt
KHÁC- còn sẳn linh phụ kiện Zin chũm ngay trước mặt
Chứng chỉ của Microsoft tương xứng với Windows 7- còn sẳn linh kiện Zin thế ngay trước mặt
MỞ RỘNG và KẾT NỐI- còn sẳn linh phụ kiện Zin cầm cố ngay trước mặt
Giao diện 1 x SATA 6 Gb / s - 7 pin Serial ATA- còn sẳn linh phụ kiện Zin nuốm ngay trước mặt
Ổ CỨNG- còn sẳn linh kiện Zin cố ngay trước mặt
Yếu tố hình thức 2,5 "- còn sẳn linh phụ kiện Zin nắm ngay trước mặt
Tốc độ trục thiết yếu 7200 vòng / phút- còn sẳn linh kiện Zin nuốm ngay trước mặt
Tính năng, điểm sáng QuietStep, Ramp Load- còn sẳn linh phụ kiện Zin nắm ngay trước mặt
Loại ổ cứng ổ cứng nội bộ- còn sẳn linh kiện Zin cầm ngay trước mặt
Form Factor (Ngắn) 2,5 "- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Hệ số dạng (số liệu) 6,4 cm- còn sẳn linh phụ kiện Zin cầm ngay trước mặt
Biểu mẫu mã (Ngắn) (số liệu) 6,4 cm- còn sẳn linh phụ kiện Zin nỗ lực ngay trước mặt
Giao diện lưu trữ Serial ATA-600- còn sẳn linh kiện Zin cố kỉnh ngay trước mặt
Giao diện Serial ATA-600- còn sẳn linh kiện Zin nắm ngay trước mặt
Thời gian tìm kiếm vừa đủ 11 ms- còn sẳn linh kiện Zin nắm ngay trước mặt
Tốc độ truyền dữ liệu 600 MBps- còn sẳn linh kiện Zin núm ngay trước mặt
Tỷ lệ dữ liệu nội bộ 135 MBps- còn sẳn linh phụ kiện Zin cố kỉnh ngay trước mặt
Kích thước bộ đệm 32 MB- còn sẳn linh kiện Zin vắt ngay trước mặt
Bytes mỗi ngành 4096 Hz- còn sẳn linh kiện Zin chũm ngay trước mặt
Lỗi ko thể phục hồi được 1 trên 10 ^ 14- còn sẳn linh phụ kiện Zin nỗ lực ngay trước mặt
Tải / cởi bỏ chu kỳ 600.000- còn sẳn linh phụ kiện Zin cố ngay trước mặt
HIỆU SUẤT- còn sẳn linh phụ kiện Zin nắm ngay trước mặt
Tỷ lệ tài liệu nội bộ 135 MBps- còn sẳn linh phụ kiện Zin cầm ngay trước mặt
Tìm thời hạn 11 ms (trung bình)- còn sẳn linh phụ kiện Zin nắm ngay trước mặt
Tốc độ truyền Drive 600 MB / s (bên ngoài)- còn sẳn linh kiện Zin rứa ngay trước mặt
Tốc độ trục chủ yếu 7200 vòng / phút- còn sẳn linh kiện Zin nỗ lực ngay trước mặt
CÁC THAM SỐ MÔI TRƯỜNG- còn sẳn linh phụ kiện Zin nắm ngay trước mặt
Nhiệt độ sức nóng độ nhỏ tuổi 32 ° F- còn sẳn linh phụ kiện Zin nuốm ngay trước mặt
Nhiệt độ vận động tối nhiều 140 ° F- còn sẳn linh kiện Zin cố ngay trước mặt
TIÊU ĐỀ- còn sẳn linh kiện Zin cố gắng ngay trước mặt
Nhãn hiệu Seagate- còn sẳn linh phụ kiện Zin núm ngay trước mặt
Dòng sản phẩm máy tính Seagate Thin HDD- còn sẳn linh kiện Zin rứa ngay trước mặt
Mô hình ST320LM010- còn sẳn linh phụ kiện Zin rứa ngay trước mặt
Số lượng đóng gói 1- còn sẳn linh phụ kiện Zin nạm ngay trước mặt
Khả năng cân xứng PC- còn sẳn linh phụ kiện Zin vậy ngay trước mặt
BAY BẮT BUỘC- còn sẳn linh kiện Zin nạm ngay trước mặt
Kiểu bên trong- còn sẳn linh kiện Zin nỗ lực ngay trước mặt
Yếu tố hình thức 2,5 "- còn sẳn linh phụ kiện Zin nuốm ngay trước mặt
Hệ số dạng (số liệu) 6,4 cm- còn sẳn linh phụ kiện Zin cụ ngay trước mặt
Tổng số lượng 1- còn sẳn linh kiện Zin thế ngay trước mặt
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG- còn sẳn linh phụ kiện Zin cầm cố ngay trước mặt
Chiều rộng 2,8 inch- còn sẳn linh kiện Zin cầm cố ngay trước mặt
Độ sâu 4 trong- còn sẳn linh phụ kiện Zin nắm ngay trước mặt
Chiều cao 0,3 inch- còn sẳn linh phụ kiện Zin cố gắng ngay trước mặt
Cân nặng 3,35 oz- còn sẳn linh phụ kiện Zin núm ngay trước mặt
SỰ TIÊU THỤ NĂNG LƯỢNG- còn sẳn linh phụ kiện Zin thay ngay trước mặt
Chế độ hoạt động, thư thả rỗi- còn sẳn linh kiện Zin cụ ngay trước mặt
Giá trị 0,65 Watt, 1,8 Watt- còn sẳn linh phụ kiện Zin cố kỉnh ngay trước mặt
ĐỘ TIN CẬY- còn sẳn linh kiện Zin gắng ngay trước mặt
Lỗi không thể hồi sinh được 1 trên 10 ^ 14- còn sẳn linh phụ kiện Zin cầm cố ngay trước mặt
CHUNG- còn sẳn linh kiện Zin rứa ngay trước mặt
nhà chế tạoCông nghệ Seagate- còn sẳn linh kiện Zin vắt ngay trước mặt- còn sẳn linh phụ kiện Zin cầm cố ngay trước mặt